Có 4 kết quả:

紅斑 hóng bān ㄏㄨㄥˊ ㄅㄢ紅癍 hóng bān ㄏㄨㄥˊ ㄅㄢ红斑 hóng bān ㄏㄨㄥˊ ㄅㄢ红癍 hóng bān ㄏㄨㄥˊ ㄅㄢ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) erythema (pathol.)
(2) rash in red patches

Từ điển phổ thông

bệnh ban đỏ

Từ điển Trung-Anh

(1) erythema (pathol.)
(2) rash in red patches

Từ điển phổ thông

bệnh ban đỏ